Product identifier: Flavoring peppermint oil essence Mã định danh sản phẩm: Flavoring peppermint oil essence
Model: BR5575 Mô hình: BR5575
Manufacturer:HangZhou Berry Flavor&Fragrance Co.,Ltd Nhà sản xuất:HangZhou Berry Flavor & Fragrance Co., Ltd
Address: 801, Block E, building 8, Xigang New Territories, Sandun Town, Xihu District, Hangzhou Địa chỉ: 801, Block E, tòa nhà 8, Tân Giới Xigang, Thị trấn Sandun, Quận Xihu, Hàng Châu
Phone number: 86-13605806288 Số điện thoại: 86-13605806288
Emerge phone number:86-057185263026 Số điện thoại Emerge: 86-057185263026
This product is a food additive and cannot be eaten directly Sản phẩm này là phụ gia thực phẩm và không thể ăn trực tiếp
2,Hazard(s) identification 2, Xác định (các) mối nguy hiểm
GHS Label Element Yếu tố nhãn GHS
Pictograms: None Biểu tượng hình: Không có
Hazard statements: Tuyên bố nguy hiểm:
H412 Harmful to aquatic life with long lasting effects H412 Có hại cho sinh vật thủy sinh với tác dụng lâu dài
Precautionary statements Tuyên bố phòng ngừa
P273 Avoid release to the environment P273 Tránh phát thải ra môi trường
P391 Collect spillage P391 Thu gom chất tràn
P501 Dispose of contents/ container to in accordance with local/regional/ national/ international regulation(to be specified). P501 Vứt bỏ nội dung / thùng chứa theo quy định của địa phương / khu vực / quốc gia / quốc tế (được chỉ định).
3,Composition/information 3, Thành phần / thông tin
Contact with skin:No damage to health is expected Contact with eyes:Flush immediately with water for at least 10 Tiếp xúc với da: Không gây tổn hại cho sức khỏe Tiếp xúc với mắt: Rửa sạch ngay lập tức bằng nước trong ít nhất 10
Minutes. Biên bản.
Inhalation:No damage to health is expected. Hít phải: Dự kiến sẽ không gây tổn hại cho sức khỏe.
Food flavoring should not be consumed.If put in mouth by accident, wash mouth immediately. Không nên tiêu thụ hương liệu thực phẩm. Nếu vô tình cho vào miệng, hãy rửa miệng ngay lập tức.
Extinguishing media:Carbon dioxide,dry chemical,from .Do not use a direct water-jet on burning material. Phương tiện chữa cháy: Carbon dioxide, hóa chất khô, từ. Không sử dụng tia nước trực tiếp lên vật liệu cháy.
Unusual fire and explosion hazards: None Nguy cơ cháy nổ bất thường: Không có
Special fire fighting procedures:Use Quy trình chữa cháy đặc biệt: Sử dụng
Self-contained.Hazardous decomposition products:CO2,CO Avoid inhalation of fumes and smoke. Sản phẩm phân hủy khép kín: CO2, CO Tránh hít phải khói và khói.
6, Accidental release measures 6, Các biện pháp phát hành ngẫu nhiên
Personal precautions: Avoid contact with skin long time and eyes. Biện pháp phòng ngừa cá nhân: Tránh tiếp xúc với da và mắt trong thời gian dài.
Spillage: Remove ignition sources .Provide adequate ventilation. Tràn: Loại bỏ các nguồn đánh lửa. Cung cấp thông gió đầy đủ.
Avoid excessive inhalation of vapors.Gross spillage should be contained by use of sand or inert power and disposed of according to the local regulations. Tránh hít phải quá nhiều hơi. Sự cố tràn phải được ngăn chặn bằng cách sử dụng cát hoặc năng lượng trơ và xử lý theo quy định của địa phương.
Environmental precautions:Keep away from drains,soil and surface Các biện pháp phòng ngừa môi trường: Tránh xa cống, đất và bề mặt
And ground water. Và nước ngầm.
7,Handing and storage 7, Bàn giao và lưu trữ
Handing:Apply according to good manufacturing and industrial hygiene practices with proper ventilation.Do not drink,eat or smoke while handing. keep good personal hygiene.No special measures necessary if used correctly.correctly. observe the usual safely precautions to protect against fire and explosion. Bàn giao: Áp dụng theo thực hành sản xuất tốt và vệ sinh công nghiệp với hệ thống thông gió thích hợp. Không uống, ăn hoặc hút thuốc khi cầm tay. giữ vệ sinh cá nhân tốt. Không cần biện pháp đặc biệt nếu được sử dụng đúng cách. tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn thông thường để bảo vệ khỏi cháy nổ.
Storage:Store in a cool,dry and ventilated area away from heat sources and protected from light in tightly closed original container. Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo và thông thoáng, tránh xa nguồn nhiệt và tránh ánh sáng trong hộp đậy kín ban đầu.
Keep air contact to a minimum. Giữ tiếp xúc không khí ở mức tối thiểu.
Fire protection:Keep away from ignition sources and naked flame. Phòng cháy chữa cháy: Tránh xa các nguồn đánh lửa và ngọn lửa trần.
8,Exposure controls/personal protection Personal precaution 8, Kiểm soát phơi nhiễm / bảo vệ cá nhân Phòng ngừa cá nhân
Environmental precaution:Contain and collect spillage. Phòng ngừa môi trường: Ngăn chặn và thu gom chất tràn.
Methods for cleaning up:Remove sources of ignition.Contain spill to smallest possible area;clean up with absorbent materials,paper towels,sand,dirt,etc. Phương pháp dọn dẹp:Loại bỏ các nguồn đánh lửa. Ngăn chặn sự tràn đến khu vực nhỏ nhất có thể; làm sạch bằng vật liệu thấm hút, khăn giấy, cát, bụi bẩn, v.v.
Freshly cleaned area may be slippery;take preautions. Khu vực mới làm sạch có thể trơn trượt; lấy lời tiên tri.
PH Non aqueous mixture, not determined Melting Point Not applicable Initial boiling point and boiling point range Not applicable PH Hỗn hợp không nước, không xác định Điểm nóng chảy Không áp dụng Nhiệt độ sôi ban đầu và phạm vi nhiệt độ sôi Không áp dụng
Flash Point( ^(@)C{ }^{\circ} \mathrm{C} ) Điểm chớp cháy ( ^(@)C{ }^{\circ} \mathrm{C} )
Not applicable Không áp dụng
Evaporation Rate Not determined Tốc độ bay hơi Không được xác định
Vapour Pressure Not determined Áp suất hơi không được xác định
Vapour Density Not determined Mật độ hơi không được xác định
Refractive index (25^(@)C)\left(25^{\circ} \mathrm{C}\right) 1.4370-1.4570 Chỉ số (25^(@)C)\left(25^{\circ} \mathrm{C}\right) khúc xạ 1.4370-1.4570
Relative Density (25^(@)C)0.9540-0.9740\left(25^{\circ} \mathrm{C}\right) 0.9540-0.9740 Mật độ tương (25^(@)C)0.9540-0.9740\left(25^{\circ} \mathrm{C}\right) 0.9540-0.9740 đối
Peroxide value <= 0.5(g//100g)\leq 0.5(\mathrm{~g} / 100 \mathrm{~g}) Giá trị <= 0.5(g//100g)\leq 0.5(\mathrm{~g} / 100 \mathrm{~g}) peroxide
Heavy metal content ( Pb ) <= 10(mg//kg)\leq 10(\mathrm{mg} / \mathrm{kg}) Hàm lượng kim loại nặng (Pb) <= 10(mg//kg)\leq 10(\mathrm{mg} / \mathrm{kg})
Arsenic content (As) <= 3(mg//kg\leq 3(\mathrm{mg} / \mathrm{kg} ) Hàm lượng asen (As) <= 3(mg//kg\leq 3(\mathrm{mg} / \mathrm{kg} )
Solubility in Water No Độ hòa tan trong nước Không
Partition Co-efficient: octanol /water Not determined Phân vùng Hệ số: octanol / nước Không xác định
Autoignition temperature Nhiệt độ tự đánh lửa
Decomposition temperature Viscosity Nhiệt độ phân hủy Độ nhớt
Explosing properties Thuộc tính Explosing
oxidising properties Đặc tính oxy hóa
Not determined Không xác định
Not determined Not determined Chưa xác định Không xác định
Not applicable Không áp dụng
Not applicable Không áp dụng
10,Stability and reactivity 10, Ổn định và phản ứng
Reactivity:Presents no significant reactivity hazard,by itself or in contact with water.Avoid contact with strong acids,alkali or oxidizing agents. Phản ứng: Không có nguy cơ phản ứng đáng kể, tự nó hoặc tiếp xúc với nước. Tránh tiếp xúc với axit mạnh, kiềm hoặc chất oxy hóa.
Stability:Stable under normal conditions Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện bình thường
Conditions to avoid:Stable under normal conditions Điều kiện cần tránh: Ổn định trong điều kiện bình thường
Materials to avoid: Strong-oxidizing agents Vật liệu cần tránh: Chất oxy hóa mạnh
Decomposition:Carbon monoxide and unidentified organic compounds may be formed during combustion. Phân hủy: Carbon monoxide và các hợp chất hữu cơ không xác định có thể được hình thành trong quá trình đốt cháy.
11 .toxicological information 11 . thông tin độc tính
Acute toxicity(LC50, LD50):None Độc tính cấp tính (LC50, LD50): Không có
Subacute and chronic toxicity: None Độc tính bán cấp và mạn tính: Không có
Thrill: None Hồi hộp: Không có
Sensitization: None Mẫn cảm: Không có
Mutagenicity: None Sinh đột biến: Không có
Teratogenicity: None Gây quái thai: Không có
Carcinogenicity: None Khả năng gây ung thư: Không có
Bioconcentration: None Nồng độ sinh học: Không có
Environment migration:If the product invades the soil,it may pollute the groundwater because of its high mobility.dissolved in water Di cư môi trường: Nếu sản phẩm xâm nhập vào đất, nó có thể gây ô nhiễm nước ngầm vì tính di động cao của nó.
13,Disposal considerations* 13, Cân nhắc xử lý *
Dispose of according to local regulations.Avoid disposing into drainage systems. Vứt bỏ theo quy định của địa phương. Tránh vứt bỏ vào hệ thống thoát nước.
14,Transport information* 14, Thông tin vận chuyển *
UN Number:N/A Số Liên hợp quốc: N / A
UN Proper Shipping Name:N/A Tên vận chuyển thích hợp của Liên hợp quốc: N / A
UN Class: N/A Lớp UN: N / A
UN Packaging Group: N/A Nhóm bao bì Liên hợp quốc: N / A
AND/RID/ADR:Not regulated as dangerous goods. VÀ/RID/ADR: Không được quy định là hàng hóa nguy hiểm.
IMDG:Not regulated as dangerous goods. IMDG: Không được quy định là hàng hóa nguy hiểm.
IATA: Not regulated as dangerous goods. IATA: Không được quy định là hàng hóa nguy hiểm.
15,Regulatory information* 15, Thông tin quy định*
Safety,health and environmental regulations/legisiation specific for the substance or mixture Các quy định / quy định về an toàn, sức khỏe và môi trường cụ thể cho chất hoặc hỗn hợp
Regulation(EC)No. GB 30616-2020 Food safety national standard for food flavors Quy định (EC) Không. GB 30616-2020 Tiêu chuẩn quốc gia về an toàn thực phẩm về hương vị thực phẩm
Chemical Safety Assessment Đánh giá an toàn hóa chất
This product contains substances for which Chemical Safety Assessments are still required. Sản phẩm này có chứa các chất mà vẫn yêu cầu Đánh giá An toàn Hóa chất.
16,Other information 16, Thông tin khác
Physical form:liquid Hình thức vật lý: chất lỏng
The information in this MSDS was obtained from current and reliable source.It is only to describe the materials in terms with their safety requirements, and may not be valid for such material used in combination with any other material or in any other process.it is provided without warranty,express or implied, regarding its accuracy. It is the user’s responsibility to determine safe conditions and to assume liability for inquiry, damage, or expense resulting form improper use of it. Thông tin trong MSDS này được lấy từ nguồn hiện tại và đáng tin cậy. Nó chỉ để mô tả các tài liệu theo các yêu cầu an toàn của chúng và có thể không hợp lệ đối với tài liệu đó được sử dụng kết hợp với bất kỳ vật liệu nào khác hoặc trong bất kỳ process.it nào khác được cung cấp mà không có bảo hành, rõ ràng hay ngụ ý, về độ chính xác của nó. Người dùng có trách nhiệm xác định các điều kiện an toàn và chịu trách nhiệm về việc điều tra, thiệt hại hoặc chi phí phát sinh từ việc sử dụng nó không đúng cách.
12. ecological information 12. Thông tin sinh thái
Ecotoxicity: None Độc tính sinh thái: Không có
Biodegradability: None Khả năng phân hủy sinh học: Không có
PH quad\quad Non aqueous mixture, not determined Melting Point Not applicable Initial boiling point and boiling point range Not applicable PH Hỗn hợp quad\quad không nước, không xác định Điểm nóng chảy Không áp dụng Nhiệt độ sôi ban đầu và phạm vi nhiệt độ sôi Không áp dụng
Flash Point( ^(@)C{ }^{\circ} \mathrm{C} ) Điểm chớp cháy ( ^(@)C{ }^{\circ} \mathrm{C} )
Not applicable Không áp dụng
Evaporation Rate Not determined Tốc độ bay hơi Không được xác định
Vapour Pressure Not determined Áp suất hơi không được xác định
Vapour Density Not determined Mật độ hơi không được xác định
Refractive index (25^(@)C)\left(25^{\circ} \mathrm{C}\right) 1.4370-1.4570 Chỉ số (25^(@)C)\left(25^{\circ} \mathrm{C}\right) khúc xạ 1.4370-1.4570
Relative Density (25^(@)C)0.9540-0.9740\left(25^{\circ} \mathrm{C}\right) 0.9540-0.9740 Mật độ tương (25^(@)C)0.9540-0.9740\left(25^{\circ} \mathrm{C}\right) 0.9540-0.9740 đối
Peroxide value <= 0.5(g//100g)\leq 0.5(\mathrm{~g} / 100 \mathrm{~g}) Giá trị <= 0.5(g//100g)\leq 0.5(\mathrm{~g} / 100 \mathrm{~g}) peroxide
Heavy metal content ( Pb ) <= 10(mg//kg)\leq 10(\mathrm{mg} / \mathrm{kg}) Hàm lượng kim loại nặng (Pb) <= 10(mg//kg)\leq 10(\mathrm{mg} / \mathrm{kg})
Arsenic content (As) <= 3(mg//kg\leq 3(\mathrm{mg} / \mathrm{kg} ) Hàm lượng asen (As) <= 3(mg//kg\leq 3(\mathrm{mg} / \mathrm{kg} )
Solubility in Water No Độ hòa tan trong nước Không
Partition Co-efficient: octanol /water Not determined Phân vùng Hệ số: octanol / nước Không xác định
Autoignition temperature Nhiệt độ tự đánh lửa
Decomposition temperature Viscosity Nhiệt độ phân hủy Độ nhớt
Explosing properties Thuộc tính Explosing
oxidising properties Đặc tính oxy hóa
Not determined Không xác định
Not determined Not determined Chưa xác định Không xác định
Not applicable Không áp dụng
Not applicable Không áp dụng
10,Stability and reactivity 10, Ổn định và phản ứng
Reactivity:Presents no significant reactivity hazard,by itself or in contact with water.Avoid contact with strong acids,alkali or oxidizing agents. Phản ứng: Không có nguy cơ phản ứng đáng kể, tự nó hoặc tiếp xúc với nước. Tránh tiếp xúc với axit mạnh, kiềm hoặc chất oxy hóa.
Stability:Stable under normal conditions Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện bình thường
Conditions to avoid:Stable under normal conditions Điều kiện cần tránh: Ổn định trong điều kiện bình thường
Materials to avoid: Strong-oxidizing agents Vật liệu cần tránh: Chất oxy hóa mạnh
Decomposition:Carbon monoxide and unidentified organic compounds may be formed during combustion. Phân hủy: Carbon monoxide và các hợp chất hữu cơ không xác định có thể được hình thành trong quá trình đốt cháy.
11 .toxicological information 11 . thông tin độc tính
Acute toxicity(LC50, LD50):None Độc tính cấp tính (LC50, LD50): Không có
Subacute and chronic toxicity: None Độc tính bán cấp và mạn tính: Không có
Thrill: None Hồi hộp: Không có
Sensitization: None Mẫn cảm: Không có
Mutagenicity: None Sinh đột biến: Không có
Teratogenicity: None Gây quái thai: Không có
Carcinogenicity: None Khả năng gây ung thư: Không có
Bioconcentration: None Nồng độ sinh học: Không có
Environment migration:If the product invades the soil,it may pollute the groundwater because of its high mobility.dissolved in water Di cư môi trường: Nếu sản phẩm xâm nhập vào đất, nó có thể gây ô nhiễm nước ngầm vì tính di động cao của nó.
13,Disposal considerations* 13, Cân nhắc xử lý *
Dispose of according to local regulations.Avoid disposing into drainage systems. Vứt bỏ theo quy định của địa phương. Tránh vứt bỏ vào hệ thống thoát nước.
14,Transport information* 14, Thông tin vận chuyển *
UN Number:N/A Số Liên hợp quốc: N / A
UN Proper Shipping Name:N/A Tên vận chuyển thích hợp của Liên hợp quốc: N / A
UN Class: N/A Lớp UN: N / A
UN Packaging Group: N/A Nhóm bao bì Liên hợp quốc: N / A
AND/RID/ADR:Not regulated as dangerous goods. VÀ/RID/ADR: Không được quy định là hàng hóa nguy hiểm.
IMDG:Not regulated as dangerous goods. IMDG: Không được quy định là hàng hóa nguy hiểm.
IATA: Not regulated as dangerous goods. IATA: Không được quy định là hàng hóa nguy hiểm.
15,Regulatory information* 15, Thông tin quy định*
Safety,health and environmental regulations/legisiation specific for the substance or mixture Các quy định / quy định về an toàn, sức khỏe và môi trường cụ thể cho chất hoặc hỗn hợp
Regulation(EC)No. GB 30616-2020 Food safety national standard for food flavors Quy định (EC) Không. GB 30616-2020 Tiêu chuẩn quốc gia về an toàn thực phẩm về hương vị thực phẩm
Chemical Safety Assessment Đánh giá an toàn hóa chất
This product contains substances for which Chemical Safety Assessments are still required. Sản phẩm này có chứa các chất mà vẫn yêu cầu Đánh giá An toàn Hóa chất.
16,Other information 16, Thông tin khác
Physical form:liquid Hình thức vật lý: chất lỏng
The information in this MSDS was obtained from current and reliable source.It is only to describe the materials in terms with their safety requirements, and may not be valid for such material used in combination with any other material or in any other process.it is provided without warranty,express or implied, regarding its accuracy. It is the user’s responsibility to determine safe conditions and to assume liability for inquiry, damage, or expense resulting form improper use of it. Thông tin trong MSDS này được lấy từ nguồn hiện tại và đáng tin cậy. Nó chỉ để mô tả các tài liệu theo các yêu cầu an toàn của chúng và có thể không hợp lệ đối với tài liệu đó được sử dụng kết hợp với bất kỳ vật liệu nào khác hoặc trong bất kỳ process.it nào khác được cung cấp mà không có bảo hành, rõ ràng hay ngụ ý, về độ chính xác của nó. Người dùng có trách nhiệm xác định các điều kiện an toàn và chịu trách nhiệm về việc điều tra, thiệt hại hoặc chi phí phát sinh từ việc sử dụng nó không đúng cách.
12. ecological information 12. Thông tin sinh thái
Ecotoxicity: None Độc tính sinh thái: Không có
Biodegradability: None Khả năng phân hủy sinh học: Không có